Có 2 kết quả:
外科手术 wài kē shǒu shù ㄨㄞˋ ㄎㄜ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ • 外科手術 wài kē shǒu shù ㄨㄞˋ ㄎㄜ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ
wài kē shǒu shù ㄨㄞˋ ㄎㄜ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surgery
Bình luận 0
wài kē shǒu shù ㄨㄞˋ ㄎㄜ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surgery
Bình luận 0